Có 2 kết quả:

碎块儿 suì kuàir ㄙㄨㄟˋ 碎塊兒 suì kuàir ㄙㄨㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 碎塊|碎块[sui4 kuai4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 碎塊|碎块[sui4 kuai4]

Bình luận 0